FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathew Stevens

12.2.1998(26) 180cm 74Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM32
RM48
RB33
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
12
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
12
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13