FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Cojocarel

20.3.1997(27) 170cm 65Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM30
RM46
RB32
RWB35
CB25
SW25
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
12
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
46
Chuyền dài
35
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19