FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Jensen

1.1.1996(28) 173cm 68Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM58
RM61
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17