FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Fonguck

16.7.1997(26) 185cm 77Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM48
RM50
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14