FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Lewis

4.6.1997(27) 171cm 68Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM38
RM54
RB39
RWB41
CB34
SW35
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16