FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Vachoux

7.7.1994(29) 183cm 78Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB22
SW22
GK61
Sức mạnh
28
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
37
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
21
TM phát bóng
61
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63