FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Mees

15.4.1996(28) 180cm 73Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM38
RM56
RB39
RWB42
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
17
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12