FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Ochs

17.4.1997(27) 175cm 75Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM52
RM60
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
59
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18