FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Seon Min

9.6.1992(32) 171cm 70Kg
ST55
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM53
CDM40
RM60
RB42
RWB45
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
61
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
88
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16