FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jannik Huth

15.4.1994(30) 185cm 80Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM29
RM30
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
30
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
23
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
67
TM đổ người
65
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65