FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Fryer

14.11.1995(29) 185cm 72Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM24
RM27
RB25
RWB26
CB24
SW23
GK52
Sức mạnh
49
Thể lực
40
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
47
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
23
Phản ứng
49
Quyết đoán
23
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56