FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dael Fry

30.8.1997(27) 191cm 72Kg
ST42
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM58
RM44
RB57
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
35
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
18
Chuyền dài
47
Lực sút
33
Đánh đầu
63
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
52
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12