FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Burn

8.1.1995(29) 184cm 73Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM42
CM46
CDM53
RM44
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
43
Nhảy
71
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
52
Sút xa
18
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12