FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Haunstrup

26.10.1996(28) 172cm 75Kg
ST42
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM51
RM50
RB53
RWB53
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
23
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18