FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Faupala

11.2.1997(27) 185cm 72Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM33
RM49
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
63
Chuyền dài
32
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
66
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18