FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus Silva

8.12.1996(27) 188cm 90Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM54
RM46
RB50
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
43
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12