FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hermoso

18.6.1995(29) 184cm 74Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM62
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11