FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josan

3.12.1989(34) 174cm 68Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM43
RM58
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15