FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uros Korun

25.5.1987(37) 188cm 79Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM46
CDM55
RM41
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
51
Tốc độ
39
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18