FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Polacek

2.4.1990(34) 199cm 100Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
68
Thể lực
31
Tăng tốc
38
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
18
TM phát bóng
69
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
55