FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Dajome

3.3.1994(30) 172cm 69Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM44
RM63
RB45
RWB49
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10