FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dino Mikanovic

7.5.1994(30) 174cm 72Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM55
RM57
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14