FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Kohler

10.4.1996(28) 177cm 68Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM53
RM53
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14