FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron James

11.2.1998(26) 183cm 76Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM48
CDM54
RM48
RB54
RWB54
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
21
Chuyền dài
58
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12