FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Pedersen

1.9.1996(28) 178cm 74Kg
ST49
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM56
RM58
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16