FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaston Pereiro

11.6.1995(29) 188cm 79Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM52
RM67
RB52
RWB55
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17