FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fali

12.8.1993(31) 186cm 84Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM61
RM51
RB57
RWB57
CB62
SW62
GK15
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
82
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10