FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Mohammad

2.7.1996(28) 177cm 72Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM34
RM50
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
42
Chuyền dài
29
Lực sút
60
Đánh đầu
25
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
37
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16