FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Guardiola

29.5.1991(33) 187cm 77Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM41
RM54
RB39
RWB41
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
41
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14