FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Rodic

7.9.1993(31) 176cm 74Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM51
RM60
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11