FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Carvalho

18.9.1993(31) 188cm 96Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM52
RM47
RB50
RWB48
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
89
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
28
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15