FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Greg Olley

2.2.1996(28) 178cm 66Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
38
Rê bóng
52
Giữ bóng
35
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12