FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Connolly

23.9.1997(26) 183cm 70Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM55
RM51
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
59
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19