FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mbilla Etame

22.7.1988(36) 180cm 77Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM53
RM64
RB52
RWB54
CB50
SW49
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14