FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Rodriguez

27.4.1997(27) 168cm 64Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM58
RM64
RB59
RWB60
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
77
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18