FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Cacharron

12.6.1997(27) 182cm 76Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
55
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55