FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milos Degenek

28.4.1994(30) 187cm 82Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM63
RM54
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17