FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Stenzel

20.3.1996(28) 183cm 72Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM65
RM61
RB64
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13