FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Mancini

17.4.1996(28) 190cm 77Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM39
RB52
RWB49
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13