FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osvaldo Arroyo

27.2.1995(29) 166cm 65Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM49
RM48
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10