FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mancini

11.11.1996(28) 171cm 72Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM58
RM59
RB57
RWB58
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18