FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Calabresi

17.3.1996(28) 186cm 75Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM40
CM44
CDM53
RM44
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
72
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18