FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Peralta

17.1.1989(35) 175cm 75Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM55
RM57
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19