FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Fleita

20.1.1995(29) 182cm 78Kg
ST43
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM51
RM39
RB53
RWB50
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
40
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
28
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
28
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13