FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Veale

28.11.1996(27) 173cm 70Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM43
RM51
RB43
RWB44
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11