FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Macias

19.6.1996(28) 175cm 72Kg
ST46
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM53
RM54
RB55
RWB56
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20