FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Espinosa

15.9.1993(31) 182cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM57
RM59
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12