FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yobani Ricardo

12.1.1990(34) 174cm 73Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM35
RM52
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
26
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13