FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Desmas

7.4.1994(30) 196cm 87Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM23
RM24
RB21
RWB22
CB22
SW22
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
32
Khéo léo
27
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60