FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Cardona

10.10.1995(28) 188cm 80Kg
ST50
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM55
RM48
RB57
RWB56
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15